Số hải đồTiêu đề hải đồTỷ lệNgày xuất bảnNgày xuất bản
ấn phẩm mới
Liên hệ
1VN40001Vùng nước cảng biển Hải Phòng - Hòn Gai | Hai Phong - Hon Gai harbour limit1:7500023/12/201518/03/2025Liên hệ
2VN30001Đèn Cô Tô đến đèn Long Châu | Co To Lighthouse to Long Chau Lighthouse1:7500023/12/2015Liên hệ
3VN30002Cửa Văn Úc đến Cửa Ba Lạt | Van Uc Estuary to Ba Lat Estuary1:7500023/12/2015Liên hệ
4VN30003Cửa Ba Lạt đến Cửa Lạch Giang | Ba Lat Estuary to Lach Giang Estuary1:7500023/12/2015Liên hệ
5VN30004Cứa Lạch Giang đến Cửa Lạch Ghép | Lach Giang Estuary to Lach Ghep Estuary1:7500023/12/2015Liên hệ
6VN30005Cảng Nghi Sơn đến Cửa Lạch Vạn | Nghi Son Port to Lach Van Estuary1:7500023/12/2015Liên hệ
7VN30006Cửa Lò đến Cửa Sót | Cua Lo Estuary to Cua Sot Estuary1:7500023/12/2015Liên hệ
8VN30007Cửa Nhượng đến Cảng Vũng Áng | Cua Nhuong Estuary to Vung Ang Port1:7500023/12/2015Liên hệ
9VN30008Cảng Vũng Áng đến Cảng Cửa Gianh | Vung Ang Port to Cua Gianh Port1:7500023/12/2015Liên hệ
10VN30009Cửa Gianh đến Mũi Bang | Cua Gianh Estuary to Bang Headland1:7500023/12/2015Liên hệ
11VN30010Cửa Tùng đến Cửa Thuận An | Cua Tung Estuary to Thuan An Estuary1:7500023/12/2015Liên hệ
12VN30011Cảng Thuận An đến Cảng Chân Mây | Thuan An Port to Chan May Port1:7500023/12/2015Liên hệ
13VN30012Đèn Chân Mây đến Cửa Đại | Chan May Lighthouse to Cua Dai Estuary1:7500023/12/2015Liên hệ
14VN30013Cửa Đại đến Cảng Kỳ Hà | Cua Dai Estuary to Ky Ha Port1:7500023/12/2015Liên hệ
15VN30014Cảng Dung Quất đến Cảng Sa Kỳ | Dung Quat Port to Sa Ky Port1:7500023/12/2015Liên hệ
16VN30015Cửa Lở đến Cửa Hoài Hương | Lo Estuary to Hoai Huong Estuary1:7500016/08/2016Liên hệ
17VN30016Cửa Hoài Hương đến Mũi Thanh Hi | Hoai Huong Estuary to Thanh Hi Headland1:7500016/08/2016Liên hệ
18VN30017Mũi Thanh Hi đến Đèn Gành Đèn | Thanh Hi Headland to Ganh Den Lighthouse1:7500023/12/2015Liên hệ
19VN30018Đèn Gành Đèn đến Đèn Hòn Nưa | Ganh Den Lighthouse to Hon Nua Lighthouse1:7500023/12/2015Liên hệ
20VN30019Hòn Gốm đến Đèn Hòn Lớn | Gom Island to Hon Lon Lighthouse1:7500023/12/2015Liên hệ
21VN30020Đèn Hòn Lớn đến Đèn Hòn Chút | Hon Lon Lighthouse to Hon Chut Lighthouse1:7500023/12/2015Liên hệ
22VN30021Đèn Hòn Chút đến Đèn Mũi Dinh | Hon Chut Lighthouse to Dinh Lighthouse1:7500023/12/2015Liên hệ
23VN30022Mũi Dinh đến Vịnh Phan Rí | Dinh Headland to Phan Ri Bay1:7500023/12/2025Liên hệ
24VN30023Vịnh Phan Rí đến Vịnh Phan Thiết | Phan Ri Bay to Phan Thiet Bay1:7500023/12/2015Liên hệ
25VN30024Đèn Phan Thiết đến Mũi Ba Kiềm | Phan Thiet Lighthouse to Ba Kiem Headland1:7500023/12/2015Liên hệ
26VN30025Mũi Ba Kiềm đến Đèn Vũng Tàu | Ba Kiem Headland to Vung Tau Lighthouse1:7500023/12/2015Liên hệ
27VN30026Vịnh Gành Rái đến Cửa Hàm Luông | Ganh Rai Bay to Ham Luong Estuary1:7500023/12/2015Liên hệ
28VN30027Cửa Hàm Luông đến Cửa Cổ Chiên | Ham Luong Estuary to Co Chien Estuary1:7500023/12/2015Liên hệ
29VN30028Cửa Định An đến Cửa Mỹ Thạnh | Dinh An Estuary to My Thanh Estuary1:7500023/12/2015Liên hệ
30VN30029Bạc Liêu đến Cửa Gành Hào | Bac Lieu to Ganh Hao Estuary1:7500023/12/2015Liên hệ
31VN30030Cửa Gành Hào đến Cửa Bồ Đề | Ganh Hao Estuary to Bo De Estuary1:7500023/12/2015Liên hệ
32VN30031Cửa Bồ Đề đến Mũi Cà Mau | Bo De Estuary to Ca Mau Headland1:7500023/12/2015Liên hệ
33VN30032Mũi Ông Trang đến Cửa Ông Đốc | Ong Trang Headland to Ong Doc Estuary1:7500023/12/2015Liên hệ
34VN30033Khu vực quần đảo Nam Du | Nam Du Islands Area1:7500023/12/2015Liên hệ
35VN30034Hòn Rái đến Vịnh Cây Dương | Rai Island to Cay Duong Bay1:7500023/12/201522/12/2022Liên hệ
36VN30035Hòn Minh Hòa đến Mũi Nai | Minh Hoa Island to Nai Headland1:7500023/12/201521/12/2022Liên hệ
37VN30036Đảo Phú Quốc | Phu Quoc Island1:7500002/06/201721/12/2022Liên hệ
38VN30037Cửa Vạn Hữu đến Đèn Cô Tô | Van Huu Estuary to Co To Lighthouse1:7500002/06/201726/01/2024Liên hệ
39VN30038Cửa Tiểu đến Cảng Cẩm Phả | Tieu Estuary to Cam Pha Port1:7500012/01/2017Liên hệ
40VN40002Vùng nước cảng biển Vạn Gia | Van Gia harbour limit1:3000017/04/201505/01/2024Liên hệ
41VN50003Luồng Hòn Gai - Cái Lân đoạn ngoài | Outer approaches to Hon Gai - Cai Lan1:2500017/04/201516/04/2021Liên hệ
42VN50004Luồng Hòn Gai - Cái Lân đoạn trong | Inner approaches to Hon Gai - Cai Lan1:2500017/04/201516/04/2021Liên hệ
43VN50005Luồng Cẩm Phả đoạn ngoài | Outer approaches to Cam Pha1:2500017/04/201509/10/2019Liên hệ
44VN50006Luồng Cẩm Phả đoạn trong | Inner approaches to Cam Pha1:2500017/04/201529/04/2021Liên hệ
45VN50007Luồng Hải Phòng đoạn ngoài | Outer approaches to Hai Phong1:2500017/04/201518/03/2025Liên hệ
46VN50008Luồng Hải Phòng đoạn trong | Inner approaches to Hai Phong1:2500017/04/201518/03/2025Liên hệ
47VN40009Vùng nước cảng biển Thái Bình | Thai Binh harbour limit1:3000017/04/201531/10/2022Liên hệ
48VN50010Vùng nước cảng biển Nam Định | Nam Dinh harbour limit1:2500017/04/2015Liên hệ
49VN40011Vùng nước cảng biển Lệ Môn | Le Mon harbour limit1:3000017/04/201528/11/2022Liên hệ
50VN50012Luồng Nghi Sơn | Nghi Son Channel1:2500017/04/201528/02/2022Liên hệ
51VN40013Vùng nước cảng biển Nghi Sơn | Nghi Son harbour limit1:5000017/04/201511/04/2017Liên hệ
52VN40014Vùng nước cảng biển Nghệ An | Nghe An harbour limit1:3000017/04/201528/05/2024Liên hệ
53VN40015Vùng nước cảng biển Vũng Áng | Vung Ang harbour limit1:3000011/02/201508/08/2023Liên hệ
54VN50016Vùng nước cảng biển Hòn La | Hon La harbour limit1:2500017/04/201501/12/2015Liên hệ
55VN50017Vùng nước cảng biển Cửa Gianh | Cua Gianh harbour limit1:2500017/04/201528/02/2023Liên hệ
56VN50018Vùng nước cảng biển Quảng Trị | Quang Tri harbour limit1:2500017/04/201522/02/2024Liên hệ
57VN50019Vùng nước cảng biển Thuận An | Thuan An harbour limit1:2500017/04/201516/01/2024Liên hệ
58VN50020Vùng nước cảng biển Chân Mây | Chan May harbour limit1:2500017/04/201522/02/2024Liên hệ
59VN50021Vùng nước cảng biển Đà Nẵng | Da Nang harbour limit1:2500017/04/201515/08/2023Liên hệ
60VN50022Vùng nước cảng biển Kỳ Hà | Ky Ha harbour limit1:2500017/04/201502/02/2020Liên hệ
61VN50023Vùng nước cảng biển Dung Quất | Dung Quat harbour limit1:2500017/04/201524/07/2023Liên hệ
62VN50024Vùng nước cảng biển Sa Kỳ | Sa Ky harbour limit1:2500017/04/201528/05/2024Liên hệ
63VN50025Vùng nước cảng biển Quy Nhơn | Quy Nhon harbour limit1:2500002/06/201709/08/2023Liên hệ
64VN50026Vùng nước cảng biển Vũng Rô | Vung Ro harbour limit1:2500002/06/201709/08/2023Liên hệ
65VN50027Vùng nước cảng biển Đầm Môn | Dam Mon harbour limit1:2500002/06/201709/08/2023Liên hệ
66VN50028Vùng nước cảng biển Nha Trang | Nha Trang harbour limit1:2500002/06/201709/08/2023Liên hệ
67VN50029Vùng nước cảng biển Cam Ranh | Cam Ranh harbour limit1:2500002/06/201709/08/2023Liên hệ
68VN50030Luồng Vũng Tàu - Thị Vải đoạn ngoài | Outer approaches to Vung Tau - Thi Vai1:2500002/06/201725/12/2024Liên hệ
69VN50031Luồng Vũng Tàu - Thị Vải đoạn trong | Inner approaches to Vung Tau - Thi Vai1:2500002/06/201725/12/2024Liên hệ
70VN50032Luồng Soài Rạp đoạn ngoài | Outer approaches to Soai Rap1:2500002/06/201725/12/2024Liên hệ
71VN50033Luồng Sài Gòn - Vũng Tàu đoạn ngoài | Outer approaches to Sai Gon - Vung Tau1:2500002/06/201725/12/2024Liên hệ
72VN50034Luồng Sài Gòn & Vũng Tàu & Soài Rạp đoạn trong | Inner approaches to Sai Gon - Vung Tau & Soai Rap1:2500002/06/201725/12/2024Liên hệ
73VN50035Luồng Đồng Nai đoạn trong | Inner approaches to Dong Nai1:2500002/06/201728/12/2023Liên hệ
74VN50036Luồng Sông Tiền đoạn ngoài | Outer approaches to Song Tien1:2500002/06/201728/12/2023Liên hệ
75VN50037Luồng Sông Tiền đoạn trong | Inner approaches to Song Tien1:2500002/06/201728/12/2023Liên hệ
76VN50038Luồng Sông Hậu | Song Hau channel1:2500002/06/201728/12/2023Liên hệ
77VN50039Luồng Định An đoạn ngoài | Outer approaches to Dinh An1:2500002/06/201728/12/2023Liên hệ
78VN50040Cửa Định An đến Cù Lao Cồn Cọc | Dinh An Estuary to Cu Lao Con Coc1:2500002/06/201728/12/2023Liên hệ
79VN50041Cù Lao Cồn Cọc đến Cồn Lý Quyền | Cu Lao Con Co to Ly Quyen Hilock1:2500002/06/201728/12/2023Liên hệ
80VN50042Cồn Lý Quyền đến Cảng Cái Mui | Lý Quyen Hilock to Cai Mui Port1:2500002/06/201728/12/2023Liên hệ
81VN50043Luồng Định An đoạn trong | Inner approaches to Dinh An1:2500002/06/201728/12/2023Liên hệ
82VN50044Luồng Năm Căn đoạn ngoài | Outer approaches to Nam Can1:2500002/06/201709/08/2023Liên hệ
83VN50045Luồng Năm Căn đoạn trong | Inner approaches to Nam Can1:2500002/06/201709/08/2023Liên hệ
84VN50046Luồng Hà Tiên | Ha Tien channel1:2500002/06/2017Liên hệ
85VN50047Đảo Cô Tô | Co To Island1:2500002/06/2017Liên hệ
86VN50048Cửa Đối | Cua Doi Estuary1:2500026/06/2018Liên hệ
87VN50049Đảo Bạch Long Vỹ | Bach Long Vy Island1:2500002/06/2017Liên hệ
88VN50050Đảo Cồn Cỏ | Con Co IslandVN5005002/06/2017Liên hệ
89VN50051Đảo Cù Lao Chàm | Cù Lao Cham Island1:2500002/06/2017Liên hệ
90VN40052Đảo Lý Sơn | Ly Son Island1:4000002/06/2017Liên hệ
91VN50053Đảo Phú Quý | Phu Quy Island1:1500002/06/2024Liên hệ
92VN40054Quần đảo Côn Sơn | Con Son Islands1:3000002/06/201714/08/2023Liên hệ
93VN50055Luồng An Thới | An Thoi channel1:2500025/07/2024Liên hệ
94VN50056Luồng Bãi Vòng | Bai Vong channel1:2500025/07/2024Liên hệ
95VN50057Luồng hành khách quốc tế - Phú Quốc | Phu Quoc - International harbour channel1:2500025/07/2024Liên hệ
96VN50058Luồng Bình Trị | Binh Tri channel1:2500025/07/2024Liên hệ
97VN50059Luồng Rạch Giá | Rach Gia channel1:2500025/07/2023Liên hệ
98VN50060Vùng nước cảng biển Vĩnh Tân | Vinh Tan harbour limit1:2500025/07/2023Liên hệ
99VN50061Vùng nước cảng biển Phan Thiết | Phan Thiet harbour limit1:2500021/02/2025Liên hệ
100VN50062Luồng Sông Văn Úc đoạn ngoài | Outer Approaches to Van Uc river1:2500025/07/2023Liên hệ
101VN50063Luồng Sông Văn Úc đoạn trong | Inner approaches to Van Uc river1:2500025/07/2024Liên hệ
102VN50069Luồng Trần Đề | Tran De channel1:2500025/07/2024Liên hệ