Số hải đồTiêu đề ENCDải sử dụngNgày phát hànhCập nhật
mới nhất
Liên hệ
1V12BD001Từ Mũi Dang Lao Đến Mũi Ba Làng An | Dang Lao Headland to Ba Lang An HeadlandGeneral21/02/2025Liên hệ
2V12BD002Từ Mũi Chê Si Đến Bắc Hải | Che Si Headland to Bac HaiGeneral21/02/2025Liên hệ
3V12BD003Cam Ranh - Quần Đảo Trường Sa | Cam Ranh-Spratley IslandsGeneral21/02/2025Liên hệ
4V12BD004Từ Mũi Mỹ Á Đến Đảo Chang | My A Headland to Chang IslandGeneral21/02/2025Liên hệ
5V1230001Mũi Pải Lủng đến Cửa Lạch Trường | Pai Lung Headland to Lach Truong EstuaryGeneral21/02/2025Liên hệ
6V1230002Cửa Lạch Trường đến Cửa Nhượng | Cua Lach Truong Estuary to Cua Nhuong EstuaryGeneral21/02/2025Liên hệ
7V1230003Cửa Nhượng đến Cửa Thuận An | Cua Nhuong Estuary to Cua Thuan An EstuaryGeneral06/05/2019Liên hệ
8V1230004Cửa Thuận An đến Cửa Mỹ Á | Cua Thuan An Estuary to Cua My A EstuaryGeneral06/05/2019Liên hệ
9V1230005Mộ Đức đến Vịnh Cây Bàn | Mo Duc to Cay Ban BayGeneral21/02/2025Liên hệ
10V1230006Vịnh Cây Bàn đến Mũi La Gan | Cay Ban Bay to La Gan HeadlandGeneral21/02/2025Liên hệ
11V1230007Mũi La Gan đến Cửa Soi Rạp | La Gan Headland to Soi Rap EstuaryGeneral21/02/2025Liên hệ
12V1230008Cửa Soi Rạp đến Cửa Bồ Đề | Cua Soi Rap Estuary to Cua Bo De EstuaryGeneral21/02/2025Liên hệ
13V1230009Cửa Bồ Đề đến Vụng Riêm | Cua Bo Estuary to Riem BayGeneral21/02/2025Liên hệ
14V1300001Đèn Cô Tô đến đèn Long Châu | Co To Lighthouse to Long Chau LighthouseCoastal21/02/2025Liên hệ
15V1300002Vùng nước cảng biển Hải Phòng - Hòn Gai | Hai Phong - Hon Gai harbour limitCoastal21/02/2025Liên hệ
16V1300005Cửa Đáy đến Cửa Lạch Ghép | Day Estuary to Lach Ghep EstuaryCoastal21/02/2025Liên hệ
17V1300006Cửa Lạch Bạng đến Cửa Lạch Vạn | Lach Bang Estuary to Lach Van EstuaryCoastal21/02/2025Liên hệ
18V1300003Đèn Diêm Điền đến Cửa Ba Lạt | Diem Dien Lighthouse to Ba Lat EstuaryCoastal21/02/2025Liên hệ
19V1300004Đèn Ba Lạt đến đèn Lạch Giang | Ba Lat Lighthouse to Lach Giang LighthouseCoastal21/02/2025Liên hệ
20V1300007Cửa Lò đến Cửa Sót | Cua Lo to Cua SotCoastal21/02/2025Liên hệ
21V1300008Cửa Nhượng đến Đèn Mũi Ròn | Nhuong Estuary to Mui Ron LighthouseCoastal21/02/2025Liên hệ
22V1300009Cảng Sơn Dương đến Cửa Gianh | Son Duong Port to Cua Gianh PortCoastal21/02/2025Liên hệ
23V1300010Cửa Lý Hòa đến Mũi Rồng | Ly Hoa Estuary to Rong HeadlandCoastal21/02/2025Liên hệ
24V1300011Đèn Mũi Lay đến Thuận An | Mui Lay Lighthouse to Thuan AnCoastal21/02/2025Liên hệ
25V1300012Cửa Thuận An đến Cửa Tư Hiền | Thuan An Estuary to Tu Hien EstuaryCoastal21/02/2025Liên hệ
26V1300013Đèn Chân Mây đến Đèn Cửa Đại | Chan May Lighthouse to Cua Dai LighthouseCoastal21/02/2025Liên hệ
27V1300014Đèn Cù Lao Chàm đến Đèn An Hòa | Cu Lao Cham Lighthouse to An Hoa LighthouseCoastal21/02/2025Liên hệ
28V1300015Đèn Vạn Ca đến Đèn Sa Kỳ | Van Ca Lighthouse to Sa Ky LighthouseCoastal21/02/2025Liên hệ
29V1300016Cửa Lở đến Cửa Tam Quan | Lo Estuary to Tam Quan EstuaryCoastal06/05/2019Liên hệ
30V1300017Cửa Hoài Hương đến Mũi Thanh Hi | Hoai Huong Estuary to Thanh Hi HeadlandCoastal06/05/2019Liên hệ
31V1300018Đèn Phước Mai đến Đèn Ghềnh Đèn | Phuoc Mai Lighthouse to Ghenh Den LighthouseCoastal06/05/2019Liên hệ
32V1300019Mũi Lang đến Mũi Ba | Lang Headland to Ba HeadlandCoastal21/02/2025Liên hệ
33V1300020Mũi Đôi đến Mũi Lớn | Doi Headland to Lon HeadlandCoastal06/05/2019Liên hệ
34V1300021Hòn Mun đến Hòn Mũi | Mun Islet to Hon MuiCoastal21/02/2025Liên hệ
35V1300022Đèn Hòn Chút đến Đèn Mũi Dinh | Hon Chut Lighthouse to Mui Dinh LighthouseCoastal06/05/2019Liên hệ
36V1300023Mũi Sũng Trâu đến Mũi Gió | Sung Trau Headland to Gio HeadlandCoastal06/05/2019Liên hệ
37V1300024Mũi Yến đến Cảng Phú Hải | Yen Headland to Phu Hai PortCoastal06/05/2019Liên hệ
38V1300025Đèn Phan Thiết đến Mũi Ba Kiềm | Phan Thiet Lighthouse to Ba Kiem HeadlandCoastal21/02/2025Liên hệ
39V1300026Mũi Hồ Tràm đến Mũi Cần Giờ | Ho Tram Headland to Can Gio HeadlandCoastal06/05/2019Liên hệ
40V1300027Cửa Soài Rạp đến Cửa Ba Lai | Soai Rap Estuary to Ba Lai EstuaryCoastal21/02/2025Liên hệ
41V1300028Cửa Hàm Luông đến luồng Quan Tránh Bố | Ham Luong Estuary to Quan Tranh Bo ChannelCoastal06/05/2019Liên hệ
42V1300029Cửa Định An đến Cửa Mỹ Thạnh | Dinh An Estuary to My Thanh EstuaryCoastal21/02/2025Liên hệ
43V1300030Bạc Liêu đến Cửa Gành Hào | Bac Lieu to Ganh Hao EstuaryCoastal06/05/2019Liên hệ
44V1300031Cửa Bồ Đề đến Cửa Lũng | Bo De Estuary to Lung EstuaryCoastal06/05/2019Liên hệ
45V1300032Cửa Rạch Gốc đến Cửa Lớn | Rach Goc Estuary to Cua LonCoastal06/05/2019Liên hệ
46V1300033Cửa Bảy Hạp đến Đèn Ông Đốc | Bay Hap Estuary to Ong Doc LighthouseCoastal06/05/2019Liên hệ
47V1300034Quần đảo Nam Du | Nam Du IslandsCoastal06/05/2019Liên hệ
48V1300035Hòn Rái đến Hòn Heo | Rai Islet to Heo IsletCoastal06/05/2019Liên hệ
49V1300037Phía tây đảo Phú Quốc | The west Phu Quoc IslandCoastal06/05/2019Liên hệ
50V1300036Đèn Hòn Dăm đến Đèn Núi Nai | Hon Dam Lighthouse to Nui Nai LighthouseCoastal06/05/2019Liên hệ
51V1300038Đảo Vĩnh Thực đến Đảo Thanh Lam | Vinh Thuc Island to Thanh Lam IslandCoastal06/05/2019Liên hệ
52V1300039Cửa Tiểu đến Cẩm Phả | Tieu Estuary to Cam PhaCoastal06/05/2019Liên hệ
53V14N0002Vùng nước cảng biển Vạn Gia | Van Gia harbour limitApproach21/02/2025Liên hệ
54V14N0003Luồng Hòn Gai - Cái Lân đoạn ngoài | Outer approaches to Hon Gai - Cai LanApproach06/05/2019Liên hệ
55V14N0004Luồng Hòn Gai - Cái Lân đoạn trong | Inner approaches to Hon Gai - Cai LanApproach06/05/2019Liên hệ
56V14N0005Luồng Cẩm Phả đoạn ngoài | Outer approaches to Cam PhaApproach06/05/2019Liên hệ
57V14N0006Luồng Cẩm Phả đoạn trong | Inner approaches to Cam PhaApproach06/05/2019Liên hệ
58V14N0007Luồng Hải Phòng đoạn ngoài | Outer approaches to Hai PhongApproach06/05/2019Liên hệ
59V14N0008Luồng Hải Phòng đoạn trong | Inner approaches to Hai PhongApproach06/05/2019Liên hệ
60V14N0009Vùng nước cảng biển Thái Bình | Thai Binh harbour limitApproach06/05/2019Liên hệ
61V14N0010Vùng nước cảng biển Nam Định | Nam Dinh harbour limitApproach06/05/2019Liên hệ
62V14N0011Vùng nước cảng biển Lệ Môn | Le Mon harbour limitApproach06/05/2019Liên hệ
63V14N0012Luồng Nghi Sơn | Nghi Son channelApproach06/05/2019Liên hệ
64V14N0013Vùng nước cảng biển Nghi Sơn | Nghi Son harbour limitApproach06/05/2019Liên hệ
65V14N0014Vùng nước cảng biển Nghệ An | Nghe An harbour limitApproach06/05/2019Liên hệ
66V14N0015Vùng nước cảng biển Vũng Áng | Vung Ang harbour limitApproach06/05/2019Liên hệ
67V14N0016Vùng nước cảng biển Hòn La | Hon La harbour limitApproach06/05/2019Liên hệ
68V14N0017Vùng nước cảng biển Cửa Gianh | Cua Gianh harbour limitApproach06/05/2019Liên hệ
69V14N0018Vùng nước cảng biển Quảng Trị | Quang Tri harbour limitApproach06/05/2019Liên hệ
70V14N0019Vùng nước cảng biển Thuận An | Thuan An harbour limitApproach06/05/2019Liên hệ
71V14N0020Vùng nước cảng biển Chân Mây | Chan May harbour limitApproach06/05/2019Liên hệ
72V14S0021Vùng nước cảng biển Đà Nẵng | Da Nang harbour limitApproach06/05/2019Liên hệ
73V14S0022Vùng nước cảng biển Kỳ Hà | Ky Ha harbour limitApproach06/05/2019Liên hệ
74V14S0023Vùng nước cảng biển Dung Quất | Dung Quat harbour limitApproach06/05/2019Liên hệ
75V14S0024Vùng nước cảng biển Sa Kỳ | Sa Ky harbour limitApproach06/05/2019Liên hệ
76V14S0025Vùng nước cảng biển Quy Nhơn | Quy Nhon Harbour LimitApproach06/05/2019Liên hệ
77V14S0026Vùng nước cảng biển Vũng Rô | Vung Ro Harbour LimitApproach06/05/2019Liên hệ
78V14S0027Luồng Đầm Môn | Dam Mon ChannelApproach06/05/2019Liên hệ
79V14S0028Vùng nước cảng biển Nha Trang | Nha Trang Harbour LimitApproach06/05/2019Liên hệ
80V14S0029Vùng nước cảng biển Cam Ranh | Cam Ranh Harbour LimitApproach06/05/2019Liên hệ
81V14S0030Luồng Vũng Tàu đoạn ngoài | Outer approaches to Vung TauApproach06/05/2019Liên hệ
82V14S0031Luồng Vũng Tàu - Thị Vải đoạn trong | Inner approaches to Vung Tau - Thi VaiApproach06/05/2019Liên hệ
83V14S0032Luồng Soài Rạp đoạn ngoài | Outer approaches to Soai RapApproach06/05/2019Liên hệ
84V14S0033Luồng Sài Gòn - Vũng Tàu đoạn ngoài | Outer approaches to Sai Gon - Vung TauApproach06/05/2019Liên hệ
85V14S0034Luồng Sài Gòn và luồng Soài Rạp đoạn trong | Inner approaches to Sai Gon and inner approaches to Soài RạpApproach06/05/2019Liên hệ
86V14S0035Luồng Đồng Nai đoạn trong | Inner approaches to Dong NaiApproach06/05/2019Liên hệ
87V14S0036Luồng Sông Tiền đoạn ngoài | Outer approaches to Song TienApproach06/05/2019Liên hệ
88V14S0037Luồng Sông Tiền đoạn trong | Inner approaches to Song TienApproach06/05/2019Liên hệ
89V14S0038Luồng Định An đoạn ngoài | Outer approaches to Dinh AnApproach06/05/2019Liên hệ
90V14S0039Cửa Định An đến Cù Lao Cồn Cọc | Dinh An Estuary to Cu Lao Con CocApproach06/05/2019Liên hệ
91V14S0040Cù Lao Cồn Cọc đến Cồn Lý Quyền | Cu Lao Con Coc to Ly Quyen HillockApproach06/05/2019Liên hệ
92V14S0041Cồn Lý Quyền đến Cảng Cái Mui | Ly Quyen Hillock to Cai Mui PortApproach06/05/2019Liên hệ
93V14S0042Luồng Định An đoạn trong | Inner approaches to Dinh AnApproach06/05/2019Liên hệ
94V14S0043Luồng Năm Căn đoạn ngoài | Outer approaches to Nam CanApproach06/05/2019Liên hệ
95V14S0044Luồng Năm Căn đoạn trong | Inner approaches to Nam CanApproach06/05/2019Liên hệ
96V14S0045Luồng Hà Tiên | Ha Tien ChannelApproach06/05/2019Liên hệ
97V14S0046Luồng Sông Hậu | Song Hau channelApproach06/05/2019Liên hệ
98V14N0047Đảo Cô Tô | Co To IslandApproach06/05/2019Liên hệ
99V14N0048Cửa Đối | Cua Doi EstuaryApproach06/05/2019Liên hệ
100V14N0049Đảo Bạch Long Vĩ | Bach Long Vi IslandApproach06/05/2019Liên hệ
101V14N0050Đảo Cồn Cỏ | Con Co IslandApproach06/05/2019Liên hệ
102V14S0051Đảo Cù Lao Chàm | Cu Lao Cham IslandApproach06/05/2019Liên hệ
103V14S0052Đảo Lý Sơn | Ly Son IslandApproach06/05/2019Liên hệ
104V14S0060Vùng nước cảng biển Vĩnh Tân | Vinh Tan harbour limitApproach06/05/2019Liên hệ
105V14S0053Đảo Phú Quý | Phu Quy IslandApproach06/05/2019Liên hệ
106V14S0061Vùng nước cảng biển Phan Thiết | Phan Thiet harbour limitApproach06/05/2019Liên hệ
107V14S0054Quần đảo Côn Sơn | Con Son IslandsApproach06/05/2019Liên hệ
108V14S0055Luồng An Thới | An Thoi channelApproach06/05/2019Liên hệ
109V14S0056Luồng Bãi Vòng | Bai Vong channelApproach06/05/2019Liên hệ
110V14S0057Luồng hành khách quốc tế - Phú Quốc | Phu Quoc - International harbour channelApproach24/07/2023Liên hệ
111V14S0058Luồng Bình Trị | Binh Tri channelApproach06/05/2019Liên hệ
112V14S0059Luồng Rạch Giá | Rach Gia channelApproach06/05/2019Liên hệ
113V14N0062Luồng Sông Văn Úc đoạn ngoài | Outer Approaches to Van Uc riverApproach06/05/2019Liên hệ
114V14N0063Luồng Sông Văn Úc đoạn trong | Inner approaches to Van Uc riverApproach06/05/2019Liên hệ
115V14S0069Luồng Trần Đề | Tran De channelApproach06/05/2019Liên hệ